CHUYÊN CUNG CẤP SỈ VÀ LẼ CÁC LOẠI TRÀ HOA NHÀI (TRÀ LÀI) 100% SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN VIETGAP
0944 899 009
Social:
facebook-nho-2027youtube-nho-1656messenger-nho-0424zalo-nho-0933

Chè Cám (Trà Cám, Chè Vụn): Khám Phá Giá Trị Tiềm Ẩn Của Trà

Ngày tạo: 13-06-2025
Lượt xem: 59

Chè Cám (Trà Cám, Chè Vụn): Khám Phá Giá Trị Tiềm Ẩn Trong Từng Hạt Trà Xanh

Chè cám, còn được biết đến với tên gọi trà cám hay chè vụn, là một phần không thể tách rời của quy trình sản xuất chè xanh. Mặc dù thường được xem là sản phẩm phụ, loại trà này mang trong mình những giá trị độc đáo về hương vị, dinh dưỡng và tính ứng dụng.

Chè cám là loại trà được tạo ra từ những cánh trà và búp trà bị gãy vụn trong quá trình chế biến chè xanh. Chè cám thường có cánh trà nhỏ, vụn, màu xanh nhạt, hương thơm nhẹ và vị chát dịu, hậu ngọt thanh. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết nguồn gốc, đặc điểm, quy trình hình thành, ưu điểm và các ứng dụng đa dạng của chè cám, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về "viên ngọc thô" của thế giới trà.


1. Chè Cám Là Gì? Định Nghĩa và Nguồn Gốc Hình Thành

che-cam_tra-cam_che-tam_tra-tam_tra-vun3

Để hiểu rõ về chè cám, chúng ta cần định vị chính xác nó trong chuỗi giá trị của ngành sản xuất trà, đặc biệt là chè xanh.

1.1. Định Nghĩa Của Chè Cám

Chè cám là tên gọi chung cho những phần nhỏ, vỡ ra từ lá trà nguyên vẹn trong suốt quá trình chế biến. Nó không phải là một giống chè đặc biệt hay một loại trà được trồng riêng biệt. Thay vào đó, chè cám là loại trà được tạo ra từ những cánh trà và búp trà bị gãy vụn trong quá trình chế biến chè xanh.

Thuật ngữ "cám" ở đây tương tự như cám gạo – là phần vụn, không phải hạt gạo nguyên vẹn, nhưng vẫn chứa đựng nhiều giá trị dinh dưỡng. Trong ngành chè, "cám" chỉ những phần trà không đạt tiêu chuẩn về hình dáng nguyên vẹn của lá, thường là do quá trình cơ học tác động.

1.2. Nguồn Gốc và Quy Trình Hình Thành

Chè cám được tạo ra từ những cánh trà và búp trà bị gãy vụn trong quá trình sao, sàng chè xanh. Cụ thể, nó phát sinh ở các công đoạn sau:

  • Quá trình sao chè (Diệt men và Sao khô): Trong các bước sao diệt men (làm nóng trà tươi để ngăn chặn quá trình oxy hóa) và sao khô (làm giảm độ ẩm của trà xuống mức an toàn để bảo quản), lá trà trở nên giòn hơn dưới tác động của nhiệt độ và sự khuấy đảo. Điều này khiến một phần cánh trà bị gãy vụn.
  • Quá trình vò chè: Đây là công đoạn dùng lực cơ học để làm dập nhẹ tế bào lá trà, giải phóng các hợp chất tạo hương vị và tạo hình xoăn cho cánh trà. Lực vò, dù được kiểm soát tốt đến đâu, cũng không tránh khỏi việc làm gãy một số búp và cánh trà, đặc biệt là những lá non mỏng manh hoặc những phần lá đã bị khô giòn.
  • Quá trình sàng lọc và phân loại: Sau khi trà đã được sao khô và tạo hình, người ta sẽ tiến hành sàng lọc để phân loại trà theo kích cỡ và tiêu chuẩn chất lượng. Các loại trà nguyên cánh (như trà đinh, nõn tôm, móc câu, trà búp) sẽ được tách ra. Những phần trà nhỏ hơn, không đạt tiêu chuẩn về kích thước và hình dáng của trà nguyên cánh, sẽ rơi xuống qua các mắt sàng và được thu thập lại để trở thành chè cám.
  • Vận chuyển và đóng gói: Ngay cả sau khi trà đã thành phẩm và được đóng gói, một lượng nhỏ trà vụn vẫn có thể phát sinh do quá trình vận chuyển hoặc thao tác đóng gói.

Do đó, chè cám là một sản phẩm không thể tránh khỏi trong quy trình sản xuất chè, và việc thu hồi nó giúp các nhà sản xuất tận dụng tối đa nguyên liệu, giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả kinh tế.


2. Đặc Điểm Chi Tiết Của Chè Cám: Nhận Diện Bằng Cảm Quan

Mặc dù là phần "vụn", chè cám Thái Nguyên vẫn sở hữu những đặc điểm riêng biệt về hình thức, hương thơm và vị, giúp chúng ta nhận diện và đánh giá chất lượng của nó. Chè cám thường có cánh trà nhỏ, vụn, màu xanh nhạt, hương thơm nhẹ và vị chát dịu, hậu ngọt thanh.

2.1. Đặc Điểm Cánh Trà

  • Nhỏ, vụn: Đây là đặc điểm nhận dạng rõ ràng nhất. Khác với các loại trà nguyên cánh dài, xoăn tít hoặc cong hình móc câu, cánh trà của chè cám là những mảnh vỡ, vụn nát, không đều về hình dáng. Tuy nhiên, nếu là chè cám chất lượng tốt, các mảnh vụn này vẫn tương đối đồng đều và không quá nát thành bột.
  • Không có hình dạng cố định: Do là sản phẩm của sự gãy vỡ, chè cám không có hình dạng lá trà nguyên vẹn. Điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến chất lượng cốt lõi bên trong.

2.2. Màu Sắc

  • Xanh nhạt: So với màu xanh đen hoặc xanh bạc của các loại trà nguyên cánh cao cấp hơn, chè cám thường có màu xanh nhạt hơn. Màu sắc này vẫn tươi tắn, không bị úa vàng hay ngả nâu, cho thấy trà vẫn giữ được diệp lục tố và không bị oxy hóa quá mức. Sự nhạt màu có thể do các mảnh vụn này ít tiếp xúc với nhiệt trong quá trình sao hoặc do bản chất của phần lá bị gãy.
  • Nước trà: Khi pha, nước trà từ chè cám thường có màu vàng xanh trong trẻo, không quá đậm như trà nguyên cánh nhưng vẫn có độ trong nhất định.

2.3. Hương Thơm

  • Nhẹ: Hương thơm của chè cámnhẹ, thoang thoảng mùi chè tự nhiên. Nó không nồng nàn và đặc trưng mùi cốm như trà đinh hay trà nõn tôm, nhưng vẫn giữ được sự tươi mát của trà xanh. Mùi hương này dễ chịu, không gây cảm giác khó chịu hay gắt.
  • Thoang thoảng hương chè: Mặc dù không mạnh mẽ, nhưng hương thơm của chè cám vẫn đủ để người thưởng thức cảm nhận được sự hiện diện của trà, gợi lên cảm giác về sự trong lành, tự nhiên.

2.4. Vị

  • Chát dịu, hậu ngọt thanh: Đây là một trong những ưu điểm đáng ngạc nhiên của chè cám. Mặc dù là vụn, nhưng khi pha, chè cám vẫn mang lại vị chát dịu, không hề gắt. Vị chát này nhanh chóng qua đi và để lại một hậu ngọt thanh nhẹ nhàng nơi cuống họng. Mặc dù hậu ngọt không sâu và bền bỉ như trà cao cấp, nhưng nó vẫn đủ để tạo cảm giác dễ chịu, cân bằng, và khiến người uống muốn nhấp thêm ngụm nữa.
  • Dễ uống: Nhờ vị chát dịu và hậu ngọt thanh, chè cám rất dễ uống, phù hợp với khẩu vị của nhiều người, kể cả những người mới bắt đầu uống trà hoặc không quen với vị trà quá đậm.

3. Quy Trình Sản Xuất (Quy Trình Hình Thành) Chè Cám: Sản Phẩm Của Sự Sàng Lọc

Như đã đề cập, chè cám được tạo ra từ những cánh trà và búp trà bị gãy vụn trong quá trình sao, sàng chè xanh. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào các giai đoạn chính nơi chè cám được tách ra.

3.1. Các Bước Chế Biến Chè Xanh Cơ Bản

Quy trình chế biến chè xanh thường bao gồm:

  1. Thu hái: Búp chè tươi được hái theo tiêu chuẩn (1 tôm 1-2-3 lá tùy loại).
  2. Làm héo nhẹ: Búp chè được trải mỏng để giảm độ ẩm ban đầu, làm mềm lá.
  3. Diệt men (Sao diệt men): Lá chè được đưa vào chảo hoặc máy sao ở nhiệt độ cao để vô hoạt enzyme, ngăn chặn quá trình oxy hóa. Lá chè trở nên dẻo dai hơn.
  4. Vò chè: Lá chè được vò để phá vỡ một phần tế bào, giải phóng tinh chất và tạo hình xoăn.
  5. Sao khô: Trà được sao hoặc sấy khô hoàn toàn để giảm độ ẩm xuống mức an toàn (<5%), giúp bảo quản trà lâu dài và định hình hương vị.

3.2. Giai Đoạn Hình Thành Và Thu Hồi Chè Cám

Chè cám chủ yếu hình thành và được thu hồi ở giai đoạn cuối của quy trình chế biến, cụ thể là:

  • Trong quá trình vò: Khi lá chè được đưa vào máy vò hoặc vò thủ công, lực ép và xoắn sẽ làm cho một số búp và cánh trà, đặc biệt là những phần non hoặc giòn, bị gãy vụn. Những mảnh vụn này sẽ lẫn vào dòng trà nguyên cánh.
  • Trong quá trình sao khô: Sau khi vò, trà được sao khô. Lúc này, trà trở nên rất giòn. Việc đảo trộn trong chảo sao hoặc di chuyển trong máy sấy cũng làm phát sinh thêm các mảnh vỡ.
  • Sàng lọc và phân loại (Quan trọng nhất): Đây là công đoạn chính để tách biệt chè cám. Trà khô thành phẩm sẽ được đưa qua hệ thống sàng phân loại. Các loại trà nguyên cánh sẽ được tách ra theo kích thước và hình dáng mong muốn (ví dụ: sàng to lọc trà đinh, sàng nhỏ hơn lọc trà nõn tôm, rồi đến móc câu, búp). Những mảnh trà quá nhỏ, không đạt tiêu chuẩn của các loại trà nguyên cánh, sẽ lọt qua các mắt sàng và được thu gom lại. Đây chính là chè cám.
  • Quá trình xử lý và làm sạch: Sau khi thu gom, chè cám thường được làm sạch thêm một lần nữa để loại bỏ bụi bẩn, tạp chất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng sạch sẽ trước khi đóng gói.

Như vậy, chè cám không phải là sản phẩm lỗi hay bị hỏng, mà là phần tinh túy còn lại của trà xanh sau khi đã trải qua quá trình chế biến và sàng lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tận dụng tối đa nguyên liệu.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Chè Cám: Vượt Xa Định Nghĩa "Phụ Phẩm"

Mặc dù là sản phẩm phụ, chè cám lại sở hữu nhiều ưu điểm đáng giá, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều đối tượng người tiêu dùng.

4.1. Thơm Ngon: Hương Vị Không Thua Kém

Một trong những ưu điểm bất ngờ của chè cámhương vị vẫn thơm ngon không thua kém các loại trà khác trong cùng dòng trà xanh.

  • Giữ nguyên tinh chất: Mặc dù bị gãy vụn, nhưng bản chất lá trà vẫn là lá trà xanh được chế biến đúng quy trình. Điều này có nghĩa là các hợp chất tạo hương thơm và vị (như theanine, catechin, caffeine) vẫn còn nguyên vẹn trong các mảnh vụn này.
  • Hương thơm tự nhiên: Hương thơm nhẹ, thoang thoảng hương chè của chè cám là mùi hương tự nhiên, không bị pha trộn hay biến đổi, mang lại cảm giác dễ chịu cho người thưởng thức.
  • Vị cân bằng: Sự kết hợp giữa vị chát dịu và hậu ngọt thanh tạo nên một hương vị cân bằng, không quá gắt, rất dễ uống, phù hợp với khẩu vị của nhiều người, đặc biệt là những người không thích vị chát đậm của trà truyền thống.

4.2. Dễ Pha: Đa Dạng Ứng Dụng

Chè cám có thể được dùng để pha trà đá, trà sữa, trà nóng hoặc các loại trà kết hợp khác. Tính linh hoạt trong cách pha chế là một ưu điểm lớn của chè cám.

  • Pha trà đá: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Với khả năng tạo ra nước trà màu xanh trong, vị chát dịu và hương thơm nhẹ, chè cám là lựa chọn kinh tế và hiệu quả để pha trà đá giải khát hàng ngày, đặc biệt trong những quán nước vỉa hè hoặc các hộ gia đình có nhu cầu uống trà số lượng lớn.
  • Pha trà sữa: Trong ngành công nghiệp trà sữa đang bùng nổ, chè cám là một nguyên liệu trà nền lý tưởng. Hương vị nhẹ nhàng của nó không lấn át các hương vị khác như sữa, đường, hoặc topping, mà còn bổ sung thêm hương thơm và vị chát nhẹ đặc trưng của trà.
  • Pha trà nóng: Dù là vụn, chè cám vẫn có thể pha trà nóng để thưởng thức. Với thời gian hãm ngắn, bạn sẽ có một tách trà nóng ấm, thơm nhẹ và vị chát dịu, phù hợp để nhâm nhi trong những buổi sáng hoặc chiều mát.
  • Các loại trà kết hợp khác: Chè cám có thể được dùng làm nền cho trà chanh, trà tắc, trà trái cây, hoặc thậm chí là các món ăn, bánh kẹo có hương vị trà. Hương vị nhẹ nhàng của nó dễ dàng hòa quyện với các nguyên liệu khác mà không làm mất đi bản sắc của chúng.
  • Tiện lợi cho trà túi lọc: Do kích thước nhỏ, chè cám là nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất trà túi lọc, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người tiêu dùng bận rộn.

4.3. Bổ Dưỡng: Kho Tàng Sức Khỏe

Mặc dù là phần vụn, nhưng giá trị dinh dưỡng của chè cám không hề thua kém trà nguyên cánh. Chè cám có chứa nhiều dưỡng chất và chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  • Giàu chất chống oxy hóa: Chè cám vẫn chứa hàm lượng cao các polyphenol, đặc biệt là catechin như Epigallocatechin Gallate (EGCG), là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Chúng giúp trung hòa các gốc tự do gây hại, làm chậm quá trình lão hóa tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh tật.
  • Ngăn ngừa ung thư: EGCG đã được nghiên cứu rộng rãi về khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư (vú, tiền liệt tuyến, ruột kết...).
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Các hợp chất trong chè cám có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL), ổn định huyết áp, và cải thiện chức năng mạch máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ giảm cân: Caffeine và catechin trong trà có thể kích thích quá trình trao đổi chất, tăng cường đốt cháy chất béo và calo, góp phần hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
  • Ổn định đường huyết: Một số nghiên cứu cho thấy trà xanh có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát lượng đường trong máu, có lợi cho việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Cải thiện tiêu hóa: Trà có thể kích thích sản xuất dịch vị và hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Các vitamin và khoáng chất tự nhiên trong trà giúp củng cố hệ miễn dịch của cơ thể, tăng cường sức đề kháng.
  • Tốt cho răng miệng: Hàm lượng flo tự nhiên trong trà giúp ngăn ngừa sâu răng và làm sạch khoang miệng, giảm hôi miệng.

Như vậy, việc sử dụng chè cám không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại những lợi ích sức khỏe đáng kể, giúp người tiêu dùng tận hưởng một thức uống lành mạnh hàng ngày.


5. Phân Biệt Chè Cám Với Các Loại Trà Xanh Nguyên Cánh

Để hiểu rõ hơn về vị trí của chè cám, chúng ta cần so sánh nó với các loại trà xanh nguyên cánh phổ biến trên thị trường.

5.1. Bảng So Sánh Các Đặc Điểm

Đặc điểmChè Cám (Trà Cám)Trà Búp / Móc CâuTrà Nõn Tôm / Trà Đinh
Hình thứcCánh trà nhỏ, vụn, không đềuCánh trà nguyên, xoăn, màu xanh đenCánh trà rất nhỏ, xoăn tít, phủ nhiều tuyết trắng, màu xanh bạc
Màu sắc trà khôXanh nhạtXanh đenXanh bạc, ánh kim
Hương thơmNhẹ, thoang thoảng hương chèHương cốm rõ nét, nồng nànHương cốm cực phẩm, tinh khiết, bền bỉ
VịChát dịu, hậu ngọt thanh, không quá sâuChát dịu đến vừa, hậu ngọt thanh, bềnChát rất nhẹ (gần như không), hậu ngọt siêu sâu và bền
Màu nước phaVàng xanh nhạt, trongVàng xanh tươi, trongVàng xanh trong vắt, sánh, óng ánh
Giá thànhThấp nhấtPhổ thông đến trung cấpRất cao, cao cấp nhất
Công dụngPha trà đá, trà chanh, trà sữa, trà túi lọc, nấu chèUống hàng ngày, tiếp khách, biếu tặng thông thườngBiếu tặng cao cấp, thưởng thức đặc biệt

5.2. Chè Cám - Lựa Chọn Kinh Tế Và Linh Hoạt

Qua bảng so sánh, có thể thấy chè cám không phải là đối thủ của các loại trà nguyên cánh cao cấp về sự tinh tế trong hương vị hay vẻ đẹp hình thức. Tuy nhiên, nó lại là một lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế và tính linh hoạt. Với giá thành phải chăng, chè cám giúp người tiêu dùng tiếp cận được những lợi ích của trà xanh một cách dễ dàng hơn, đồng thời mở ra nhiều ứng dụng sáng tạo trong pha chế đồ uống.


6. Tiềm Năng Phát Triển Và Thách Thức Của Chè Cám Trên Thị Trường

Mặc dù là sản phẩm phụ, nhưng với những ưu điểm của mình, chè cám vẫn có tiềm năng phát triển, đồng thời đối mặt với một số thách thức nhất định.

6.1. Tiềm Năng Phát Triển

  • Thị trường tiêu dùng bình dân rộng lớn: Chè cám phục vụ phân khúc thị trường có nhu cầu lớn về sản phẩm giá cả phải chăng, như các quán trà đá, quán ăn, nhà hàng, và các hộ gia đình có thói quen uống trà hàng ngày.
  • Nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Chè cám là nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất trà túi lọc, trà sữa, đồ uống đóng chai có hương vị trà. Việc này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo hương vị và chất lượng.
  • Chế biến sâu và giá trị gia tăng: Có thể nghiên cứu phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ chè cám, như chiết xuất catechin cho ngành dược phẩm, mỹ phẩm; hoặc bột trà xanh (matcha) ứng dụng trong làm bánh, kem, thực phẩm chức năng. Điều này giúp nâng cao giá trị kinh tế của chè cám và giảm lãng phí.
  • Tận dụng tối đa tài nguyên: Việc sử dụng hiệu quả chè cám là một phần của chiến lược phát triển bền vững trong nông nghiệp, giúp tận dụng tối đa sản lượng từ cây chè và giảm thiểu chất thải.

6.2. Thách Thức Hiện Hữu

  • Giá trị kinh tế thấp: Đây là thách thức lớn nhất. Do được định vị là sản phẩm phụ, giá trị bán ra của chè cám thấp hơn nhiều so với trà nguyên cánh, có thể khiến các nhà sản xuất ít đầu tư vào việc nâng cao chất lượng riêng cho nó.
  • Khó kiểm soát chất lượng và nguồn gốc: Vì là vụn, chè cám dễ bị pha trộn với tạp chất hoặc trà kém chất lượng, không rõ nguồn gốc. Điều này gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc nhận diện sản phẩm sạch, an toàn.
  • Vấn nạn hàng giả, hàng nhái: Tình trạng trà cám không rõ nguồn gốc, pha trộn hóa chất để tạo màu hoặc hương vị, hoặc sử dụng trà cũ, mốc vẫn còn tồn tại trên thị trường, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng và uy tín của ngành trà.
  • Định kiến về sản phẩm phụ: Một số người tiêu dùng vẫn có định kiến về chè cám là sản phẩm kém chất lượng, chỉ là "đồ bỏ đi", dẫn đến việc ít được đánh giá đúng mức. Cần có các chiến dịch truyền thông để thay đổi nhận thức này.
  • Bảo quản: Do cánh trà nhỏ, vụn, chè cám có diện tích tiếp xúc với không khí lớn hơn, dễ bị oxy hóa và mất hương vị nhanh hơn nếu không được bảo quản đúng cách.

7. Lời Khuyên Cho Người Tiêu Dùng Khi Lựa Chọn và Bảo Quản Chè Cám

Để đảm bảo mua được chè cám chất lượng và an toàn cho sức khỏe, người tiêu dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng.

7.1. Cách Lựa Chọn Chè Cám Chất Lượng

  • Tìm mua từ nguồn uy tín: Ưu tiên mua chè cám từ các cơ sở sản xuất, hợp tác xã, hoặc thương hiệu trà có uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Kiểm tra hình thức: Chè cám chất lượng tốt vẫn có màu xanh nhạt tự nhiên, các mảnh trà tương đối đều, không quá nát thành bột mịn. Tránh những loại có màu úa vàng, ngả nâu, hoặc lẫn nhiều tạp chất (cọng to, bụi bẩn).
  • Ngửi hương thơm: Chè cám phải có hương thơm nhẹ, thoang thoảng mùi chè tự nhiên, không có mùi lạ, mùi ẩm mốc, hay mùi hóa chất.
  • Quan sát nước pha: Khi pha, nước trà từ chè cám chất lượng sẽ có màu vàng xanh trong trẻo, không vẩn đục, không có cặn bẩn. Vị chát dịu, hậu ngọt thanh. Nếu nước trà đục, có cặn nhiều, vị gắt hoặc có mùi khó chịu, thì đó có thể là trà kém chất lượng.
  • Không ham rẻ quá mức: Mặc dù chè cám có giá thành rẻ, nhưng không nên ham rẻ quá mức mà mua phải sản phẩm không rõ nguồn gốc, chất lượng kém, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

7.2. Cách Bảo Quản Chè Cám

Để giữ cho chè cám luôn tươi ngon và giữ được hương vị đặc trưng, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng.

  • Đóng gói kín khí: Sau khi mua về hoặc mở bao bì, hãy chuyển chè cám vào túi hút chân không chuyên dụng, hộp thiếc hoặc hũ gốm sứ có nắp đậy kín. Điều này giúp ngăn không khí, độ ẩm và mùi lạ từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào trà.
  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản chè cám ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao (như gần bếp, lò nướng). Nhiệt độ và ánh sáng là yếu tố chính gây oxy hóa và làm mất hương vị của trà.
  • Tránh xa các nguồn mùi mạnh: Chè cám rất dễ hút mùi. Do đó, hãy bảo quản riêng biệt, tránh xa các loại thực phẩm, gia vị có mùi mạnh (cà phê, hành, tỏi, gia vị nồng), hóa chất tẩy rửa hoặc nước hoa.
  • Hạn chế để trong tủ lạnh thông thường: Mặc dù tủ lạnh có thể giữ lạnh, nhưng nó cũng là nơi có độ ẩm cao và chứa nhiều mùi thực phẩm. Nếu bắt buộc phải để trong tủ lạnh, chè cám phải được đóng gói hút chân không hoặc trong hộp kín tuyệt đối và chỉ dành riêng một ngăn. Tốt nhất là bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định.
  • Sử dụng sớm: Mặc dù chè cám khô có thể bảo quản được trong thời gian nhất định (thường là 6-12 tháng nếu đóng gói kín), nhưng hương vị và chất lượng sẽ giảm dần theo thời gian. Nên sử dụng hết trong vòng vài tháng sau khi mở bao bì để tận hưởng hương vị tốt nhất.

8. Kết Luận: Chè Cám – Giá Trị Tiềm Ẩn Cần Được Đánh Giá Đúng

Chè cám, dù được định nghĩa là chè vụn hay trà cám, không chỉ là sản phẩm phụ mà còn là một phần quan trọng của ngành công nghiệp chè, mang trong mình những giá trị đáng được công nhận. Chè cám là loại trà được tạo ra từ những cánh trà và búp trà bị gãy vụn trong quá trình chế biến chè xanh. Đặc điểm của nó là cánh trà nhỏ, vụn, màu xanh nhạt, hương thơm nhẹ và vị chát dịu, hậu ngọt thanh, tạo nên một thức uống dễ chịu và phổ biến.

Quy trình hình thành của chè cám gắn liền với các công đoạn sao và sàng chè xanh, thể hiện sự tận dụng tối đa nguyên liệu trong sản xuất. Với những ưu điểm nổi bật như hương vị vẫn thơm ngon không thua kém các loại trà khác, khả năng dễ pha để sử dụng trong trà đá, trà sữa, trà nóng hoặc các loại trà kết hợp khác, và đặc biệt là bổ dưỡng nhờ chứa nhiều dưỡng chất và chất chống oxy hóa mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, chè cám xứng đáng có một vị trí riêng trong lòng người tiêu dùng.

Trong bộc cảnh hiện tại của Thái Nguyên, nơi mà trà xanh là một ngành công nghiệp chủ lực, việc đánh giá đúng và phát huy tiềm năng của chè cám không chỉ giúp tăng thêm thu nhập cho người nông dân và doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững của ngành chè. Bằng cách nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng và công dụng của chè cám, chúng ta có thể biến "phụ phẩm" này thành một sản phẩm có giá trị cao, góp phần vào sự đa dạng và phong phú của văn hóa trà Việt Nam.

In bài viết

HTX TRÀ XANH THÁI NGUYÊN

Địa chỉ: Số 38, Ngõ 288, Tổ 21 P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên

Điện thoại/Zalo: 0944 899 009

Email: htxtraxanhthainguyen@gmail.com

MST: 4601 351 514, Giấy DKKD số: 4601 351 514  Ngày cấp:04/09/2020

ATVSTP số 33/2021/NNPTNT-TN, VietGAP số: DVCL-VG-TT-21-19-13

https://trathainguyen.net.vn

https://trathainguyentancuong.vn

https://trahoalai.vn

facebook-nho-2027 youtube-nho-1656 messenger-nho-0424 zalo-nho-0933 

Đang truy cập: 78
Trong ngày: 857
Trong tuần: 1925
Lượt truy cập: 413861

logosalenoti

Fanpage - facebook

Copyright © 2019 Bản quyền thuộc về Me.

1
Bạn cần hỗ trợ?